頌歌
しょうか「TỤNG CA」
☆ Danh từ
Bài thánh ca ca ngợi

頌歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頌歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌詞 しょうし
bài tán tụng, lời tán dương
頌春 しょうしゅん
năm mới hạnh phúc