Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頌歌
しょうか
bài thánh ca ca ngợi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌詞 しょうし
bài tán tụng, lời tán dương
頌春 しょうしゅん
năm mới hạnh phúc
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
「TỤNG CA」
Đăng nhập để xem giải thích