タイプライター
タイプライタ
Bàn đánh máy
☆ Danh từ
Máy chữ
タイプライター
に
カーボン紙
を
挟
む
Cho giấy than vào máy chữ
タイプライター
の
調子
がおかしい。
Có gì đó không ổn với máy đánh chữ của tôi.
タイプライター
を
借
りていいですか。
Tôi có thể sử dụng máy đánh chữ của bạn không?
Máy đánh chữ.
タイプライター
の
調子
がおかしい。
Có gì đó không ổn với máy đánh chữ của tôi.
タイプライター
を
借
りていいですか。
Tôi có thể sử dụng máy đánh chữ của bạn không?

Từ đồng nghĩa của タイプライター
noun
タイプライター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイプライター
和文タイプライター わぶんタイプライター
máy đánh chữ Nhật Bản
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
タイプライター用紙 たいぷらいたーようし
giấy đánh máy.
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.