Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイプライターを打つ
たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
タイプライター タイプライタ
bàn đánh máy
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ
心を打つ こころをうつ
gây cảm động, gây xúc động, gây rung động
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối