タイミング信号
タイミングしんごう
☆ Danh từ
Tín hiệu thời gian

タイミング信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイミング信号
タイミング タイミング
thời điểm; giờ giấc phù hợp
タイミング図 タイミングず
biểu đồ thời gian
信号 しんごう
báo hiệu
タイミングよく タイミングよく
kịp thời, cơ hội, thuận tiện
タイミングチャート タイミング・チャート
biểu đồ thời gian
グッドタイミング グッド・タイミング
 thời điểm tốt, đúng thời điểm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.