タイミング図
タイミングず
☆ Danh từ
Biểu đồ thời gian

タイミング図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイミング図
タイミング タイミング
thời điểm; giờ giấc phù hợp
タイミングチャート タイミング・チャート
biểu đồ thời gian
グッドタイミング グッド・タイミング
 thời điểm tốt, đúng thời điểm
タイミングよく タイミングよく
kịp thời, cơ hội, thuận tiện
タイミング信号 タイミングしんごう
tín hiệu thời gian
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ