Các từ liên quan tới タイ古式マッサージ
古式 こしき
nghi thức (phương pháp) cổ; tập quán cổ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
マッサージ マサージュ
mát xa; xoa bóp; đấm bóp.
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
マッサージ器 マッサージき
máy massage, dụng cụ massage
ファッションマッサージ ファッション・マッサージ
fashion massage
ハワイアンマッサージ ハワイアン・マッサージ
lomi lomi, lomilomi, Hawaiian massage
オイルマッサージ オイル・マッサージ
oil massage