マッサージ器
マッサージき
☆ Danh từ
Máy massage, dụng cụ massage
Máy mát xa

マッサージ器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッサージ器
電気マッサージ器 でんきマッサージき
máy mát xa điện
マッサージ機器 マッサージきき
máy mát xa
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
マッサージ マサージュ
mát xa; xoa bóp; đấm bóp.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ファッションマッサージ ファッション・マッサージ
fashion massage
ハワイアンマッサージ ハワイアン・マッサージ
lomi lomi, lomilomi, Hawaiian massage