古式
こしき「CỔ THỨC」
☆ Danh từ
Nghi thức (phương pháp) cổ; tập quán cổ

古式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古式
古式ゆかしい こしきゆかしい
cổ xưa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ