Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイ国 タイこく
Thái Lan
弄便 弄便
ái phân
便所 びんしょ べんじょ
hố tiêu
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
便所飯 べんじょめし
ăn trưa trong phòng vệ sinh để tránh người khác
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
女便所 おんなべんじょ じょべんじょ
phụ nữ có nhà vệ sinh