タイ電力庁
たいでんりょくちょう
Cơ quan Phát Điện Thái Lan.

タイ電力庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイ電力庁
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
電力 でんりょく
điện lực
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.