Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低電力 ていでんりょく
nguồn điện thấp
電力債 でんりょくさい
trái phiếu của công ty điện lực.
副電力 ふくでんりょく
nguồn điện phụ
電力ケーブル でんりょくケーブル
cáp tải điện, cáp điện lực
電力量 でんりょくりょう
lượng điện năng
小電力 しょうでんりょく
điện năng thấp
電力計 でんりょくけい
Oát kế
起電力 きでんりょく
lực điện động