Kết quả tra cứu タオル
Các từ liên quan tới タオル
タオル
タオル
◆ Khăn
タオル
を
取
ってきて。
Đi lấy khăn tắm.
タオル
をもう1
枚
お
持
ちします。
Tôi sẽ mang thêm một chiếc khăn nữa.
タオル
のほこりを
払
いなさい。
Lắc khăn tắm.
☆ Danh từ
◆ Khăn bông
◆ Khăn mặt.
タオル
で
顔
をふきなさい。
Lau khô mặt bằng khăn.

Đăng nhập để xem giải thích