タオル棚
タオルたな「BẰNG」
☆ Danh từ
Kệ treo khăn
タオル棚 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タオル棚
タオル棚
タオルたな
kệ treo khăn
タオル棚
タオルたな
kệ treo khăn
Các từ liên quan tới タオル棚
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
タオル タオル
khăn
khăn tay
タオル地 タオルじ
vải bông xù (khăn bông xù, hoặc đơn giản là khăn mặt là loại vải được dệt bằng nhiều vòng sợi nhô ra có thể thấm một lượng lớn nước)
エアタオル エア・タオル
air towel
ビーチタオル ビーチ・タオル
beach towel
ペーパータオル ペーパー・タオル
khăn giấy
ラップタオル ラップ・タオル
wrap towel, towel wrap, large towel with fasteners (e.g. worn for privacy while changing clothes)