Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激闘 げきとう
sự chiến đấu quyết liệt; cuộc chiến ác liệt
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武学 ぶがく
Khoa học quân sự.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.