Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武闘家
ぶとうか
võ sĩ
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
格闘家 かくとうか
拳闘家 けんとうか
boxer
武道家 ぶどうか
người tập võ
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
武家衆 ぶけしゅう
samurai for the shogunate
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「VŨ ĐẤU GIA」
Đăng nhập để xem giải thích