タカ目
タカめ「MỤC」
Bộ cắt
タカ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タカ目
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
chim ưng.
マス目 マス目
chỗ trống
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鷹 たか タカ
chim ưng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ