鷹
たか タカ「ƯNG」
☆ Danh từ
Chim ưng
鷹狩
りをする
Săn bằng chim ưng
鳶
が
鷹
を
生
む
Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú) .

タカ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タカ
鷹
たか タカ
chim ưng
タカ
chim ưng.
鷹
たか タカ
chim ưng
タカ
chim ưng.