輪タク
りんタク りんたく「LUÂN」
☆ Danh từ
Xe xích lô

輪タク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪タク
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
白タク しろタク
taxi dù, taxi trá hình, hình thức kinh doanh dịch vụ taxi mà không được pháp luật cho phép
円タク えんタク
one-yen taxi (in the Taisho and Showa periods), taxi
to catch a taxi, to take a taxi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
xe xích lô
輪 りん わ
bánh xe
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên