Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃腸薬 いちょうやく
thuốc đau bao tử.
胃腸 いちょう
dạ dày và ruột
胃薬 いぐすり
có khả năng ăn được y học
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột
胃腸病 いちょうびょう
sự mất trật tự gastrointestinal
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
健胃薬 けんいやく
thuốc dạ dày