タスマニア狼
タスマニアおおかみ
☆ Danh từ
Tasmanian nuốt ngấu nghiến

タスマニア狼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タスマニア狼
Tasmania
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
タスマニアタイガー タスマニア・タイガー
Tasmanian tiger
タスマニアデビル タスマニア・デビル
quỷ Tasmania
タスマニアアボリジニ タスマニア・アボリジニ
thổ dân Tasmania (người bản địa Tasmania)
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ