Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬣 たてがみ
lông bờm; bờm ((của) một con ngựa, sư tử...)
鬣犬 たてがみいぬ
linh cẩu
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang
タスマニア狼 タスマニアおおかみ
tasmanian nuốt ngấu nghiến
狼魚 おおかみうお オオカミウオ
cá sói