Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang
タスマニア狼 タスマニアおおかみ
tasmanian nuốt ngấu nghiến
狼魚 おおかみうお オオカミウオ
cá sói