Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タスマニア航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
Tasmania
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
タスマニア狼 タスマニアおおかみ
tasmanian nuốt ngấu nghiến
航空 こうくう
hàng không.
タスマニアタイガー タスマニア・タイガー
Tasmanian tiger
タスマニアデビル タスマニア・デビル
Tasmanian devil (Sarcophilus harrisii)