Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タダ飯 タダめし ただめし タダメシ
ăn chực, ăn ké
タダ酒 タダざけ ただざけ タダザケ
rượu miễn phí
タダより高いものはない タダよりたかいものはない ただよりたかいものはない
không có ai cho không ai cái gì
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
タダマン タダまん
free pussy
飯 めし いい まんま まま
cơm.
飯が食えない めしがくえない
không thể làm một sự sống
うなぎ飯 うなぎめし
cơm lươn