Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
タダ飯 タダめし ただめし タダメシ
ăn chực, ăn ké
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
タダマン タダまん
free pussy
タダ飯はない タダめしはない ただめしはない
không có bữa ăn nào miễn phí
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
ただ乗り ただのり タダのり
đi xe miễn phí (ví dụ như trên tàu)