タダより高いものはない
タダよりたかいものはない ただよりたかいものはない
☆ Cụm từ
Không có ai cho không ai cái gì

タダより高いものはない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タダより高いものはない
タダ飯はない タダめしはない ただめしはない
không có bữa ăn nào miễn phí
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ただ乗り ただのり タダのり
đi xe miễn phí (ví dụ như trên tàu)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
タダ飯 タダめし ただめし タダメシ
ăn chực, ăn ké
タダ酒 タダざけ ただざけ タダザケ
rượu miễn phí
血は水よりも濃い ちはみずよりもこい
một giọt máu đào hơn ao nước lã