Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変圧器 へんあつき
biến áp khí
可変変圧器 かへんへんあつき
máy biến thế biến
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
変圧器/トランス へんあつき/トランス
Biến áp.
タップ タップ
bàn ren; bàn ta rô.
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp
計器用変圧器 けいきようへんあつき
biến áp cho thiết bị đo lường
逓降変圧器 ていこうへんあつき