Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計器用変圧器
けいきようへんあつき
biến áp cho thiết bị đo lường
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
計器用変成器
bộ biến đổi cho thiết bị đo lường
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp
変圧器 へんあつき
biến áp khí
可変変圧器 かへんへんあつき
máy biến thế biến
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
Đăng nhập để xem giải thích