タブレット型端末
タブレットがたたんまつ
☆ Danh từ
Thiết bị dạng máy tính bảng
タブレット型端末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タブレット型端末
タブレット端末 タブレットたんまつ
thiết bị đầu cuối máy tính bảng
スマートフォン型端末 スマートフォンがたたんまつ
thiết bị dạng điện thoại thông minh
タブレット タブレット
máy tính bảng
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán