Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タブレット純
タブレット タブレット
máy tính bảng
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
2in1タブレット 2in1タブレット
laptop 2 trong 1
タブレットPC タブレットピーシー
tablet personal computer (tablet PC)
グラフィックタブレット グラフィック・タブレット
bảng đồ họa
タブレットペン タブレット・ペン
tablet pen
ペンタブレット ペン・タブレット
pen tablet
タブレットコントローラー タブレット・コントローラー
tablet controller, tablet game pad, tablet gaming controller