Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca