Các từ liên quan tới タモリの雑学の祭典!
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
学祭 がくさい
giáo dục liên hoan
雑学 ざつがく
Kiến thức hỗn hợp.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
雑の部 ざつのぶ
sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.