Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外タレ がいタレ そとタレ
danh tiếng không tiếng nhật; danh tiếng người ngoại quốc
タレ目 タレめ たれめ
mắt sụp mí
たれソース タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce