Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たれ/ソース
Nước sốt
たれソース
タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce
ソース入れ ソースいれ
lọ đựng nước sốt
ソース ソース
nguồn; khởi nguồn
ソース・コード ソース・コード
mã nguồn
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ソース顔 ソースがお
typically Caucasian face
ソース
nước sốt
ソース差し ソースさし
hộp đựng nước sốt
ヴルーテソース ブルーテソース ブルテーソース ヴルーテ・ソース ブルーテ・ソース ブルテー・ソース
velouté sauce