Các từ liên quan tới タレックス光学工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
ガス化学工業 ガスかがくこうぎょう
cung cấp hơi đốt công nghiệp hóa học
工業 こうぎょう
công nghiệp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.