Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹きさらし ふきさらし
cuốn theo gió, trạng thái để mặc gió cuốn
はらさき
mổ bụng.
さきさき
the distant future
ふきさらし
lộng gió
さきばらい
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
皿洗い機 さらあらいき
máy rửa bát đĩa