晴らす
はらす「TÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
歌
を
歌
って
憂
さを
晴
らす
Giải sầu bằng cách hát
あの
手
この
手
で(
人
)の
気
を
晴
らす
Làm cho người tỉnh táo lại bằng những trò giải trí
Xua đuổi đi; làm tan đi; xua tan
(
人
)の
悪事
の
疑
いを
晴
らす
Làm tan nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu
〜の
疑惑
を
晴
らす
Xua tan nghi ngờ .

Bảng chia động từ của 晴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晴らす/はらすす |
Quá khứ (た) | 晴らした |
Phủ định (未然) | 晴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 晴らします |
te (て) | 晴らして |
Khả năng (可能) | 晴らせる |
Thụ động (受身) | 晴らされる |
Sai khiến (使役) | 晴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晴らす |
Điều kiện (条件) | 晴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 晴らせ |
Ý chí (意向) | 晴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 晴らすな |
はらさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらさき
晴らす
はらす
làm khoẻ người lại
はらさき
mổ bụng.
腫らす
はらす
phồng