ふきさらし
Lộng gió

ふきさらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきさらし
ふきさらし
lộng gió
吹きさらし
ふきさらし
cuốn theo gió, trạng thái để mặc gió cuốn
吹き曝し
ふきさらし
lộng gió
Các từ liên quan tới ふきさらし
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
吹きっ曝し ふきっさらし
cuốn theo chiều gió
khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý, địa chất) vỉa, buồm, ngà ngà say, say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã
người khoe khoang khoác lác