タワー型
タワーがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Cấu hình tháp

タワー型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タワー型
ミニタワー型 ミニタワーがた
kiểu tháp mini
ミドルタワー型 ミドルタワーがた
kiểu middle-tower
フルタワー型 フルタワーがた
dạng tháp đầy đủ
ミニタワー型コンピュータ ミニタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp mini
フルタワー型コンピュータ フルタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp đầy đủ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
tháp.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.