フルタワー型
フルタワーがた
Kiểu toàn tháp
Một trong những hình dạng của máy tính cá nhân
☆ Danh từ
Dạng tháp đầy đủ

フルタワー型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フルタワー型
フルタワー型コンピュータ フルタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp đầy đủ
フルタワー型PC フルタワーがたピーシー
máy tính cá nhân dạng tháp đầy đủ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.