Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タンザニア革命党
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
nước Tazania.
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin
ピューリタン革命 ピューリタンかくめい
cách mạng thanh giáo