Các từ liên quan tới タンジェ=テトゥアン=アル・ホセイマ地方
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
水アル すいアル
nhôm hydroxide (Al(OH)₃, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsit và ba chất đa hình hiếm hơn nhiều của nó: bayerit, doyleite và nordstrandite)
卒アル そつアル
album ảnh kỉ yếu tốt nghiệp
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
アル中 アルちゅう
sự nghiện rượu; nghiện rượu
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
アルデンテ アル・デンテ
al dente