Các từ liên quan tới タンジェ=テトゥアン=アル・ホセイマ地方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルデンテ アル・デンテ
al dente
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.