Các từ liên quan tới タンデムマス・スクリーニング法
sàng lọc
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
アドレススクリーニング アドレス・スクリーニング
hiển thị địa chỉ
マススクリーニング マス・スクリーニング
mass screening
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium