タンデム関連
タンデムかんれん
☆ Danh từ
Dụng cụ liên quan xe đạp đôi
タンデム関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンデム関連
xe đạp có hai cặp bàn đạp.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
タンデムスプリント タンデム・スプリント
tandem bicycle sprint
ソれん ソ連
Liên xô.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á