タンパク質プレニル化
タンパクしつプレニルか
Prenyl hóa protein
タンパク質プレニル化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク質プレニル化
プレニル化 プレニルか
prenylation (việc bổ sung các phân tử kỵ nước vào protein hoặc hợp chất hóa học)
ユビキチン化タンパク質 ユビキチンかタンパクしつ
protein không điều hòa
タンパク質カルボニル化 タンパクしつカルボニルか
carbonyl hóa protein
固定化タンパク質 こてーかタンパクしつ
protein cố định hóa
不凍化タンパク質 ふとーかタンパクしつ
protein chống đông
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
GM2活性化タンパク質 ジーエムツーかっせいかタンパクしつ
GM2A (chất kích hoạt ganglioside GM2, một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen GM2A)