Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プレニル化
プレニルか
prenylation (việc bổ sung các phân tử kỵ nước vào protein hoặc hợp chất hóa học)
タンパク質プレニル化 タンパクしつプレニルか
prenyl hóa protein
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
Đăng nhập để xem giải thích