Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タンパク質中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
コブラ神経毒タンパク質 コブラしんけいどくタンパクしつ
protein độc tố thần kinh của rắn hổ mang
コブラ心臓毒タンパク質 コブラしんぞうどくタンパクしつ
protein cardiotoxin của rắn hổ mang
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
毒質 どくしつ
chất độc