Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンパク質変性 タンパクしつへんせー
biến tính protein
安定性 あんていせい
Tính an toàn
固定化タンパク質 こてーかタンパクしつ
protein cố định hóa
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
収縮性タンパク質 しゅーしゅくせータンパクしつ
protein co thắt
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng