安定性
あんていせい「AN ĐỊNH TÍNH」
☆ Danh từ
Tính an toàn

Từ đồng nghĩa của 安定性
noun
安定性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定性
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
酵素安定性 こーそあんてーせー
tính ổn định của enzym
薬物安定性 やくぶつあんてーせー
thuốc ổn định
寸法安定性 すんぽーあんてーせー
kích thước ổn định
タンパク質安定性 タンパクしつあんてーせー
tính ổn định của protein