Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンポポ
bồ công anh.
タンポポ属 タンポポぞく
chi địa đinh
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
詩 し
thi
悪魔の詩 あくまのし
những vần thơ của quỷ Satan (tên cuốn tiểu thuyết của Salman Rushdie)
詩的 してき
thơ ca
原詩 げんし
bài thơ nguyên bản
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.